Thực đơn
SNH48 Team HIINghệ danh | Tên thật | Ngày sinh | Quê quán | Thế hệ | Ghi chú | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hán - Việt | Bản ngữ | Hán - Việt | Bản ngữ | Latin | ||||
Phán Phán | 盼盼 | Trần Phán | 陈盼 | Chen Pan | 04/11/1998 | Trùng Khánh | 9 | |
Nguyên Nguyên | 源源 | Phí Thẩm Nguyên | 费沁源 | Fei QinYuan | 20/03/2001 | Thượng Hải | 5 | Thực tập sinh "Thanh xuân có bạn" |
Tiểu Quách, Sảng Tỷ | 小郭 | Quách Sảng | 郭爽 | Guo Shuang | 19/06/2000 | Tứ Xuyên | CKG 3rd | |
Tịnh Tịnh | 静静 | Hách Tịnh Di | 郝婧怡 | Hao JingYi | 23/02/1999 | Thiểm Tây | CKG 1st | |
Bội Gia | 珮爷 | Hồng Bội Vân | 洪珮雲 | Hong PeiYun | 07/01/2001 | Thượng Hải | 5 | |
Sam Bảo | 杉宝 | Khương Sam | 姜杉 | Jiang Shan | 06/10/1995 | Hà Nam | 5 | |
Trư Đề | 猪蹄 | Tưởng Thư Đình | 蒋舒婷 | Jiang ShuTing | 18/06/2002 | Chiết Giang | 5 | |
Giang Tiểu Hâm | 江小鑫 | Giang Hâm | 江鑫 | Jiang Xin | 18/01 | Trùng Khánh | 12 | |
Manh Manh | 萌萌 | Lý Ngọc Thiến | 李玉倩 | Li YuQian | 28/05/1997 | An Huy | 9 | |
Luna | Lâm Nam | 林楠 | Lin Nan | 23/06/1994 | Quảng Đông | 3 | ||
Baby | Lâm Thư Tình | 林舒晴 | Lin ShuQing | 28/05/2000 | Phúc Kiến | CKG 1st | ||
Tiểu Tứ | 小四 | Lâm Tư Ý | 林思意 | Lin SiYi | 05/04/1994 | Chiết Giang | 2 | |
Thất Thất | 七七 | Thích Dư Châu | 戚予珠 | Qi YuZhu | 19/06/1999 | Tứ Xuyên | 10 | |
Dao Dao | 瑶瑶 | Thẩm Mộng Dao | 沈梦瑶 | Shen MengYao | 14/08/1998 | Thượng Hải | 5 | |
Vũ San | 雨伞 | Tống Vũ San | 宋雨珊 | Song YuShan | 14/06/1999 | Hà Nam | 5 | |
Trân Ny | 珍妮 | Tôn Trân Ny | 孙珍妮 | Sun ZhenNi | 05/05/2000 | Thượng Hải | 6 | |
Na Na | 娜娜 | Vạn Lệ Na | 万丽娜 | Wan LiNa | 02/10/1997 | Giang Tây | 2 | Đội Trưởng, Kiêm nhiệm BlueV |
Điềm Điềm | 甜甜 | Vương Hân Nhan Điềm Điềm | 王欣颜甜甜 | Wang XinYanTianTian | 13/09/2001 | Quý Châu | 9 | |
11 | Vương Dịch | 王奕 | Wang Yi | 06/06/2001 | Giang Tô | 8 | ||
Eliwa Miên Dương | Hứa Dương Ngọc Trác | 许杨玉琢 | Xu Yang YuZhuo | 25/09/1995 | Hồ Nam | 3 | Kiêm nhiệm 7SENSES Thực tập sinh "thanh xuân có bạn" | |
Yoki 017 | Viên Nhất Kỳ | 袁一琦 | Yuan YiQi | 19/03/2000 | Tứ Xuyên | 7 | Kiêm nhiệm DEMOON | |
Tử Thái Rong Biển | 紫菜 | Trương Hân | 张昕 | Zhang Xin | 19/10/1995 | Quảng Đông | 3 | Đội Phó Kiêm nhiệm GNZ48 NIII |
Kame-chan | Từ Hàm | 徐晗 | Xu Han | 15/01/1993 | Tứ Xuyên | 3 | Đã tốt nghiệp | |
Faka Kẹp Tóc | 发卡 | Lý Nghệ Đồng | 李艺彤 | Li YiTong | 23/12/1995 | Thiểm Tây | 2 | Đã tốt nghiệp |
Rich | Viên Hàng | 袁航 | Yuan Hang | 20/05/1996 | Quý Châu | 5 | Đã tốt nghiệp | |
Quái Thú Monster | 怪兽 | Lưu Cảnh Nhiên | 刘炅然 | Liu JiongRan | 02/09/1994 | Sơn Đông | 3 | Đã tốt nghiệp |
Thực đơn
SNH48 Team HIILiên quan
SNH48 SCH-48461Tài liệu tham khảo
WikiPedia: SNH48 http://www.asahi.com/showbiz/nikkan/NIK20120423000... http://www.snh48.com http://www.snh48.com/ http://www.snh48.com/about_snh48.html //musicbrainz.org/artist/c17dc0c9-de19-449b-b31a-8... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/1st_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_General_Electio... https://snh48g.fandom.com/wiki/2nd_Request_Time https://snh48g.fandom.com/wiki/3rd_Request_Time